Có 2 kết quả:

核小体 hé xiǎo tǐ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˇ核小體 hé xiǎo tǐ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

nucleosome

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

nucleosome

Bình luận 0