Có 2 kết quả:
核小体 hé xiǎo tǐ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˇ • 核小體 hé xiǎo tǐ ㄏㄜˊ ㄒㄧㄠˇ ㄊㄧˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
nucleosome
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
nucleosome
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0